Có 2 kết quả:

卵黃管 luǎn huáng guǎn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄢˇ卵黄管 luǎn huáng guǎn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vitelline duct

Từ điển Trung-Anh

vitelline duct