Có 2 kết quả:
卵黃管 luǎn huáng guǎn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄢˇ • 卵黄管 luǎn huáng guǎn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄢˇ
luǎn huáng guǎn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vitelline duct
Bình luận 0
luǎn huáng guǎn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vitelline duct
Bình luận 0